|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đà ng hoà ng
![](img/dict/D0A549BC.png) | (cÅ©ng nói Ä‘Æ°á»ng hoà ng) convenable; aisé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuá»™c sống Ä‘Ã ng hoà ng | | vie convenable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | y phục Ä‘Ã ng hoà ng | | tenue convenable | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sans dissimulation; plein de dignité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hà nh Ä‘á»™ng Ä‘Ã ng hoà ng | | action sans dissimulation; action plein de dignité |
|
|
|
|